Phân biệt bằng lái xe ô tô B1 và B2 khá đơn giản. Sau đây mời các bạn cùng theo dõi bài viết này nhé.
- Bằng lái xe B1 là gì?
Bằng lái xe B1 là giấy phép lái xe dành cho người lái xe số tự động. Loại bằng này cho phép người sở hữu điều khiển ô tô dưới 9 chỗ ngồi và xe tải dưới 3.500 kg, chỉ bao gồm xe số tự động.
Quyền hạn của bằng lái B1:
- Điều khiển ô tô số tự động dưới 9 chỗ ngồi.
- Điều khiển xe tải số tự động dưới 3.500 kg.
Các loại phương tiện được phép lái với bằng B1:
- Ô tô số tự động dưới 9 chỗ.
- Xe tải số tự động có tải trọng dưới 3.500 kg.
Bằng lái xe B2 là giấy phép lái xe cho phép người sở hữu điều khiển cả ô tô số sàn và số tự động dưới 9 chỗ ngồi, cùng với xe tải dưới 3.500 kg.
Quyền hạn của bằng lái B2:
- Điều khiển ô tô số sàn và số tự động dưới 9 chỗ.
- Điều khiển xe tải có tải trọng dưới 3.500 kg.
Các loại phương tiện được phép lái với bằng B2:
- Ô tô số sàn và số tự động dưới 9 chỗ ngồi.
- Xe tải có tải trọng dưới 3.500 kg.
- So sánh chi tiết giữa bằng lái xe B1 và B2
- Điều kiện thi bằng
Điều kiện về tuổi tác:
- Bằng B1: Từ 18 tuổi trở lên.
- Bằng B2: Từ 18 tuổi trở lên.
Điều kiện về sức khỏe:
- Phải có giấy khám sức khỏe xác nhận đủ điều kiện lái xe, không mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến việc lái xe.
Điều kiện về kinh nghiệm lái xe:
- Không yêu cầu kinh nghiệm lái xe trước đó cho cả hai loại bằng.
- Quyền lợi và hạn chế
Quyền lợi khi sở hữu bằng B1:
- Lái ô tô số tự động dưới 9 chỗ ngồi.
- Lái xe tải số tự động dưới 3.500 kg.
Quyền lợi khi sở hữu bằng B2:
- Lái cả ô tô số sàn và số tự động dưới 9 chỗ.
- Lái xe tải dưới 3.500 kg.
Hạn chế của từng loại bằng:
- Bằng B1 chỉ lái xe số tự động, không lái được xe số sàn.
- Bằng B2 lái được cả xe số sàn và số tự động, nhưng đòi hỏi người lái có kỹ năng và kinh nghiệm điều khiển xe số sàn.
- Những ai nên chọn bằng lái xe B1?
Đối tượng phù hợp với bằng B1:
- Người chỉ muốn lái xe ô tô số tự động.
- Người không muốn hoặc không thể lái xe số sàn.
Lợi ích khi chọn bằng B1:
- Dễ học và dễ thi hơn so với bằng B2.
- Phù hợp cho nhu cầu lái xe cá nhân hoặc gia đình.
- Những ai nên chọn bằng lái xe B2?
Đối tượng phù hợp với bằng B2:
- Người cần lái cả xe số sàn và số tự động.
- Người làm nghề lái xe dịch vụ hoặc vận tải nhẹ.
Lợi ích khi chọn bằng B2:
- Lái được nhiều loại xe hơn, bao gồm cả xe số sàn.
- Cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn trong lĩnh vực vận tải và dịch vụ lái xe.
- Thủ tục thi và cấp bằng lái xe B1 và B2
Các bước đăng ký thi bằng lái:
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thi bằng lái (bao gồm CMND/CCCD, ảnh 3×4, giấy khám sức khỏe).
- Nộp hồ sơ tại các trung tâm đào tạo lái xe.
- Đăng ký lịch học lý thuyết và thực hành lái xe.
Tài liệu cần chuẩn bị:
- CMND/CCCD (bản sao và bản gốc để đối chiếu).
- Ảnh 3×4 (số lượng theo yêu cầu của trung tâm đào tạo).
- Giấy khám sức khỏe lái xe.
Quá trình học và thi sát hạch:
- Học lý thuyết về Luật Giao thông đường bộ.
- Học thực hành lái xe trên sa hình và đường trường.
- Thi sát hạch lý thuyết và thực hành.
Thời gian cấp bằng và hiệu lực:
- Bằng lái sẽ được cấp sau khi thi đạt yêu cầu.
- Thời hạn hiệu lực của bằng lái B1 và B2 thường là 10 năm kể từ ngày cấp.
- Câu hỏi thường gặp
Thời hạn của bằng lái B1 và B2 là bao lâu?
- Cả hai loại bằng lái B1 và B2 đều có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp.
Có thể nâng hạng bằng lái từ B1 lên B2 không?
- Có, người sở hữu bằng B1 có thể đăng ký thi nâng hạng lên bằng B2 nếu có nhu cầu.
Chi phí thi và cấp bằng lái B1 và B2 là bao nhiêu?
- Chi phí thi và cấp bằng lái B1 và B2 có thể dao động từ 5 đến 10 triệu đồng, tùy thuộc vào từng trung tâm đào tạo.
- Kết luận
Tóm lại, bằng lái xe B1 và B2 đều có những quyền hạn và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại bằng lái nào phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng lái xe của từng người. Nếu chỉ có nhu cầu lái xe số tự động, bằng B1 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần lái cả xe số sàn và số tự động, bằng B2 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
Very superb info can be found on site.Raise range